Thực đơn
Sekigahara,_Gifu Địa lýSekigahara nằm trong một thung lũng miền núi ở phía tây nam tỉnh Gifu, tạo thành một nút cổ chai tự nhiên kết nối khu vực Kansai với khu vực Tōkai của Nhật Bản. Các tuyến đường của đường cao tốc Nakasendō cổ đại và đường cao tốc Meishin hiện đại, cũng như tuyến Tōkaidō Shinkansen và Tuyến chính Tōkaidō đều đi qua khu vực này. Thị trấn có khí hậu đặc trưng bởi mùa hè nóng ẩm và mùa đông ôn hòa (phân loại khí hậu Köppen Cfa). Nhiệt độ trung bình hàng năm ở Sekigahara là 14,4 °C. Lượng mưa trung bình hàng năm là 1908 mm với tháng chín là tháng ẩm ướt nhất. Nhiệt độ trung bình cao nhất vào tháng tám, vào khoảng 26,9 °C và thấp nhất vào tháng 1, vào khoảng 3,2 °C.[3] Các khu vực miền núi của thị trấn được ghi nhận là có tuyết rơi dày đặc vào mùa đông.
Dữ liệu khí hậu của Sekigahara | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 6.7 | 7.6 | 11.5 | 17.9 | 22.4 | 25.9 | 29.5 | 31.4 | 27.2 | 21.5 | 15.6 | 9.8 | 18.92 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −0.3 | −0.2 | 2.4 | 7.6 | 12.6 | 17.4 | 21.7 | 22.8 | 18.9 | 12.4 | 6.6 | 2.0 | 10.33 |
Giáng thủy mm (inch) | 140.0 (5.512) | 117.8 (4.638) | 147.7 (5.815) | 164.2 (6.465) | 203.2 (8) | 272.6 (10.732) | 287.1 (11.303) | 184.5 (7.264) | 250.9 (9.878) | 137.3 (5.406) | 103.5 (4.075) | 116.3 (4.579) | 2.125,1 (83,665) |
Lượng tuyết rơi cm (inch) | 62 (24.4) | 45 (17.7) | 10 (3.9) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 1 (0.4) | 0 (0) | 28 (11) | 146 (57,5) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 15.7 | 13.7 | 13.7 | 11.1 | 11.5 | 12.9 | 13.7 | 10.4 | 11.5 | 9.7 | 10.5 | 15.0 | 149,4 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 114.8 | 127.2 | 159.9 | 181.7 | 175.9 | 142.5 | 153.1 | 176.8 | 137.5 | 150.7 | 138.7 | 122.7 | 1.781,5 |
Nguồn: Japan Meteorological Agency |
Thực đơn
Sekigahara,_Gifu Địa lýLiên quan
Sekiguchi Kunimitsu Sekigahara, Gifu Sekigawa Ikuma Sekiguchi Hisao Sekiguchi Keisuke Seki, Gifu Seki, Gercüş Sekiro: Shadows Die Twice Sekirei Seki TomokazuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sekigahara,_Gifu http://www.town.sekigahara.gifu.jp http://www.town.sekigahara.gifu.jp/ http://www.town.sekigahara.gifu.jp/view.rbz?nd=20&... http://www.jma.go.jp/jma/ http://www.pref.gifu.lg.jp/English/ https://en.climate-data.org/location/769543/Sekiga...